--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi ức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi ức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi ức
+
Recollect, reminisce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi ức"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồi ức"
:
hài hước
hỉ sắc
hồi sức
hồi ức
hơi sức
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
hồi ức
:
Recollect, reminisce
+
solicitor
:
cố vấn pháp luật
+
chứng từ
:
Voucher, receipt, documentcác khoản chi thu đều có chứng từ hợp lệall expenditures and incomes had regular vouchers
+
nhiệt
:
HeatChất dẫn nhiệtHeat-conducting substanceNguồn phát nhiệtA source of heat
+
deregister
:
xoá tên trong sổ đăng ký